Có vấn đề gì không?
Xin hãy liên hệ với chúng tôi để phục vụ bạn!
Giới thiệu Kena 13HP Máy Xới Đất Chạy Xăng Quay, giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu làm vườn và canh tác của bạn. Máy xới chất lượng cao này được thiết kế nhằm giúp công việc làm vườn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, mà vẫn có mức giá phải chăng
Được sản xuất tại nhà máy ở Trung Quốc, máy xới này sở hữu động cơ mạnh mẽ 13HP cung cấp đủ sức mạnh để xử lý đất cứng và cỏ dai. Nhờ thiết kế quay, máy xới có thể dễ dàng đào sâu xuống đất và làm tơi đất, giúp việc gieo hạt hoặc trồng trọt trở nên thuận tiện hơn
Kena 13HP Máy Xới Đất Chạy Xăng Quay được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và đáng tin cậy. Khung chắc chắn cùng thiết kế vững chãi khiến đây trở thành công cụ đáng tin cậy cho cả những người làm cảnh quan chuyên nghiệp lẫn chủ nhà riêng
Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế công thái học, máy xới đất Kena dễ dàng điều khiển và vận hành, giúp bạn làm việc hiệu quả mà không gây mỏi mệt. Tay cầm điều chỉnh được và các nút điều khiển dễ sử dụng giúp bạn di chuyển dễ dàng quanh vườn hoặc trang trại
Dù bạn đang chuẩn bị luống vườn mới, duy trì các luống hiện có hay xới đất trên diện tích lớn, máy xới đất chạy xăng Kena 13HP là công cụ lý tưởng cho công việc đó. Sự linh hoạt và mạnh mẽ giúp máy phù hợp với nhiều loại công việc làm vườn và canh tác khác nhau, tiết kiệm thời gian và công sức cho bạn
Đặc biệt hơn, máy xới đất Kena có sẵn với giá sỉ trực tiếp từ nhà máy tại Trung Quốc, trở thành lựa chọn phải chăng nhất cho thiết bị làm vườn chất lượng cao. Khi lựa chọn thương hiệu Kena, bạn có thể tin tưởng rằng mình đang sở hữu một sản phẩm đáng tin cậy và bền bỉ trong nhiều năm sử dụng
Đừng chấp nhận những chiếc máy xới đất kém chất lượng dễ hỏng hóc hoặc không đáp ứng đủ công suất bạn cần. Hãy đầu tư vào chiếc Máy xới đất chạy xăng Kena 13HP và trải nghiệm sự khác biệt mà thiết bị chất lượng cao mang lại cho các dự án làm vườn và canh tác của bạn. Đặt hàng ngay hôm nay để nâng cấp công việc làm vườn của bạn lên một tầm cao mới
Máy cày xăng |
||||||||||
Mô hình Thông số kỹ thuật |
1WG4.0-95FQ-DL-1 |
1WG4.0-95FQ-DL-2 |
1WG4.0-95FQ-DL-3 |
1WG4.0-100FQ-ZC |
1WG4.5-105FQ-ZC-3 |
|||||
Loại động cơ |
170F/P Động cơ xăng |
170F/P Động cơ xăng |
170F/P Động cơ xăng |
177F/P Động cơ xăng |
177F/P Động cơ xăng |
|||||
Tốc độ quay định mức r/ph |
3600 |
3600 |
3600 |
3600 |
3600 |
|||||
Công suất định mức kw |
4 |
4 |
4 |
6.5 |
9 |
|||||
Kích thước D×R×C mm |
1600×950×850 |
1600×950×850 |
1500×900×800 |
1700×1000×800 |
1680×1050×800 |
|||||
Loại hộp số |
Chuỗi |
Chuỗi |
Chuỗi |
Dây giáp |
Dây giáp |
|||||
Kiểu ly hợp |
Ly hợp răng |
Ly hợp căng |
Ly hợp căng |
Ly hợp ma sát đĩa |
Ly hợp ma sát đĩa |
|||||
Tốc độ quay lưỡi dao r/ph |
F: 124 S: 89 |
F: 124 S: 89 |
F: 124 S: 89 |
F: 145 S: 83 |
F: 145 S: 83 |
|||||
Độ rộng cày xới mm |
950 |
950 |
950 |
1000 |
1050 |
|||||
Độ sâu cày xới mm |
≥100 |
≥100 |
≥100 |
≥100 |
≥100 |
|||||
Tốc độ làm việc m/giây |
0.1~0.3 |
0.1~0.3 |
0.1~0.3 |
0.1~0.3 |
0.1~0.3 |
|||||
Hiệu suất làm việc h/ha.m |
≥0.04 |
≥0.04 |
≥0.04 |
≥0.04 |
≥0.04 |
|||||
Mức tiêu hao nhiên liệu kg/giờ |
≤35 |
≤35 |
≤35 |
≤35 |
≤35 |
|||||
Trọng lượng tịnh Kg |
80 |
70 |
70 |
90 |
100 |
Bản quyền © Chongqing Kena Electronmechanical Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu | Chính sách bảo mậtừm.Blog